Thịt vịt sau khi om sẽ trở nên mềm thơm, thấm vị, rất hợp để ăn chung với cơm nóng. Món ăn tuy giản đơn nhưng rất hấp dẫn này sẽ không khiến bạn phải thất vọng.
Vịt hầm xì dầu

Thành phần

  • 1/2 con vịt
  • 1 thanh quế
  • 2 bông hồi
  • 1/2 thìa canh đinh hương
  • 3-4 lát gừng
  • 1 củ tỏi để nguyên
  • 1 nhánh sả
  • 4 thìa canh xì dầu
  • 2 thìa cà phê muối
  • 1/2 thìa cà phê hạt tiêu

Hướng dẫn

  • 1. Vịt rửa qua với rượu trắng rồi rửa thật sạch với nước. Xát đều muối vào nửa con vịt, để yên trong khoảng 15-20 phút.
  • 2. Dùng nồi hoặc chảo to sâu lòng sao cho để vừa nửa con vịt, cho vào đó 4 thìa canh xì dầu, 1 bát nước, quế, hồi, đinh hương, gừng, sả, đường, hạt tiêu và nấu sôi.
  • 3. Sau đó, các bạn hạ lửa và cho vịt, tỏi vào om. Dùng muôi múc nước om đổ đều lên thân vịt để làm chín cả phần thịt không ngập trong nước om.
  • 4. Trong thời gian om vịt, cứ 15 phút các bạn lật vịt một lần để vịt thấm đều gia vị, nếu thấy nước om bị cạn thì thêm chút nước vào, tránh để thịt vịt bị cháy, cứ om như vậy trong khoảng 1 tiếng.
  • 5. Vớt vịt ra, chặt miếng vừa ăn, xếp ra đĩa và thưởng thức cùng cơm nóng.

Tổng hợp & BT:

Về Menu

nấu ăn

ค ว ยγωτο καφες ご家族へ 一年後に連絡があった場合 จ าศ พท ภาษาอ งกฤษ 悄然而至的他免费阅读 MIT グーグル フォーム ワード 罫線 違うところに引かれる 雷蛇滑鼠 ความก าวหน าในช ว ต อคต หน ง ช ดตรวจด น ม เกษตร แพตต โคด สม ยก อน หน งออนไลน bánh kem chiên 唱給另一半的歌 スタンフォード大学 英語学科 白州 ハイボール 缶 君は中二病じゃない ぼくのメシアだ 郁钧剑 现在哪里 アン ソヒョン ゴルフ หล ด ห อ งเช อด ยศ 横の植木屋さん เป ดฝาน ำยาล างห 農家が教えたい世界一使える野菜の教科書 土 熟語 3文字 chè nóng 卡住 英文 cơm chiên indonesia ï¾ ï¾ž canh bí đỏ คล ปเร ยวลงก นาท แบบฟอร มหน งส อ Nho món rim มหาว ทยาล ยสวนด ส ต 木軸シャーペン Những bài thuốc nâng cao thị lực làm sạch cháo đậu ว ชาเล อกเสร Tri แผนท ร สเซ ย hoa tươi ไฟต ดร วบ าน mon sup ga ท ถนนจ นทร chuot công thức patbingsu dưa lưới ว ธ การร Lạ miệng với cháo ếch Singapore 厚生労働省 障害手帳 違憲 시그링크 체감 гҒҲгғјгҒЎгӮғгӮ гғ гғігғҒгғ làm bánh halloween sọ người Cach lam rau cau đồng hồ treo tường 子供用プロフィール 画面から 出たい 高級流行りの老眼鏡 ร อบ าน ส บค ตเอาท ย งไง ต ดหน าเส 誅仙第三季 สาวใสห วใจบ านท ง บล พงศ ท ว ตถ เช คอ นแอร เอเช ยไม ว ธ สม ครแกร 品珍緣台川菜 石棒 シャクジ большая телевышка โพล คาร บอเนต ก บ クラブハリエ オレンジケーキミニ ひよこの名産地 コールハーン グランド アンビション เปล ยนแว นใหม マガンだ 意味 chom chom น บจำนวนผ เข าชม ล กช ดอบแห ง Moo ป ฉล ก บป ขาลแต ค ว ย 成为黑暗暴君的唯一幼崽 ไล ลมเบรคมอเตอร ก อนเล อดไก อาการ โช คย น ภาษาถ นชมพ com rang kieu thai ngon مƒ م ھمƒ مƒ¼مƒ