Thịt vịt được luộc chín bóp trộng cùng khế, chuối xanh, cà rốt, sả ớt cùng gia vị đậm đà tạo nên hương vị chua chua ngọt ngọt ngon khó cưỡng.
Vịt bóp thấu dân dã

Thành phần

  • 300 g thịt vịt
  • 3 quả khế xanh
  • 3 quả chuối xanh
  • 2 củ sả
  • nửa củ cà rốt
  • nửa củ hành tây
  • 1 ít rau mùi ta
  • 1 ít vừng rang chín
  • 1 củ nhỏ gừng
  • vừa đủ giấm
  • 1-2 quả chanh
  • vừa đủ đường
  • 1 ít bột canh tùy khẩu vị của bạn
  • 1 ít nước mắm
  • 1 ít tiêu
  • 4 tép tỏi
  • 1 nhúm nhỏ muối tinh
  • 1-2 quả ớt sừng

Hướng dẫn

  • 1. Thịt vịt rửa thật sạch rồi cho vào nồi luộc chín (chừng 15 - 20 phút), cho vào nồi luộc một thìa bột canh và một nhánh gừng đập dập để vịt không bị hôi. Khi vịt chín thì vớt ra ngâm trong nước lạnh rồi thái vịt thành nhưng miếng mỏng to bản.
  • 2. Cho thịt vịt ra bát con, cho 1 muỗng nhỏ tiêu, 1 muỗng nhỏ sả băm thật nhỏ, ½ (một phần hai) muỗng nhỏ đường, ½ (một phần hai) muỗng nhỏ bột canh vào trộn thật đều.
  • 3. Chuối gọt bỏ vỏ rồi xắt nhỏ dài, thái đến đâu thì ngâm vào nước muối loãng đến đó để chuối không bị thâm. Khế rửa thật sạch rồi thái khoanh và cũng ngâm trong muối loãng. Hành tây bỏ vỏ rồi thái lát, ngâm trong nước lạnh để hành không bị hăng và giòn. Cà rốt gọt bỏ vỏ rồi bào sợi
  • 4. Khế, chuối xanh, cà rốt cho vào bát tô cho thêm 1 muỗng đường, 1 muỗng sả băm, 1 muỗng bộ canh rồi trộn thật đều, nhẹ tay.
  • 5. Làm nước trộn gỏi gồm có: 5 thìa nước lọc + 1 muỗng tiêu + 1 muỗng mắm + ½ (một phần hai) bột canh + cốt 1 quả chanh + 1 muỗng đường + 1 muỗng ớt băm + 1 củ tỏi đập dập vào trộn thật đều.
  • 6. Cho thịt vịt và hỗn hợp khế, chuối, cà rốt vào bát tô rồi rưới nước trộn gỏi lên trộn thật đều cho thấm. xắt nhỏ rau mùi tàu, vừng rang chín lên trên

Tổng hợp & BT:

Về Menu

nấu ăn

ช ด ไปงานแต ง 宝治 ช อย อธนาคารต างๆ 宝船 어부사시사 모의고사 การสอบ 実写 ส ไข ไก เข ม สม คร ร อคสตาร ç å æ æ พ นสำเร จ ว ว า ราคา าก อสร างต 室岡 เปล ยนแพรชาร จ แปลงค า xy ท ด น アイデアポケットメーカー ว ธ ข ดเส นใต ข เส อก นกระส น シュレッダーブレード 使用方法 éŒ ن ن پç giấy trắng 學生簽 日本打工 室町 บร การร บซ ウッドプレート ハンドメイド แม ล กแม บ านแสร 新花巻 宮沢賢治記念館 バス 等身大ガブリアス 網走信金 斜里支店 家人 ユニソン 白い石材 Ð Ð½Ñ ÐµÐ³Ñ Ð แว ค ค ม เทอร โบ ต อ ย เน ยน วาล ว 家畜 หนวดดำ ว ธ ไล ลมป มน ำ เร องเล า ผ ป า ภพ 20 ค อ ga xao bong cai ngon ท ด นของ ธกส 密室 ไถ ช ว ตโค กระบ อ ว ดป าจ นทร ก สโล ผ อนบ ตรเครด ต ด หน ง ไทย 港詭實錄 攻個 12 ออนซ เท าก บ ว ธ ต งช อล องหน mứt gừng dẻo 25มม 럭스 스킨 寇奇 ว ธ ท าความสะอาดหม アロマオイル 真正ラベンダー 天然 ต วการ ต น สระอ น cach nau cari ca ネコソギ除草剤 顆粒 撒き方 面積 chế biến 外国語便利辞典 เล อนว bánh qui ヒメノリウツギ 寒梅 Café 雑所得 交通費 請求 収入になる į į į 寺岡 1 ป ม ก ไตรมาศ panna cotta sốt chanh dây xăng อาว ธ บ ดด า ศสอ รห ส CA HAP 导轨 ของใช เด กแรกเก ดท ว ธ ต เจาะห วแข ง หน ง 18 ค ออะไร วาร ณ แปลว า 데스 마블 ต อ ส ว ท ไฟ จาก 寿酢 แพะ คำไวพจน マンション 修繕積立金 値上げ 巴塞羅納 いわぶち脳神経外科 北上 将棋 橋本章彦 支配と抵抗の映像文化 小夏 chuà 韓国語 ヨンジン 意味 Ð ÐµÑ Ð Ð Ð Ð¾ÐºÐ Ð Ñ 年金 給与 上限 마녀코 小町 療養型病院 看護補助者への指示書 小皿 Dưá ขบวนการเรนเจอร cach lam goi rau ma thit bo 小便器 遊戯王スターライト速報132話 小腸 dừa น ำตาลทราย ๅ ชต Ba rọi mocktail ngon Chị พ บแขนเส อทหาร カリカリ梅 種なし 骚动 แปล Bánh xèo nem lụi ngon đúng điệu giá 天雪 bánh mì hấp 小舞 愛知県豊川市御津町広石日暮146 妈妈被轮奸 死肥批 陈 ตรวจพบการต ดต るばばんどすとろ 吉野 茜 ว ธ ใส ไฟวงแหวน 阴环 女奴 贞操带 乳环 ว ธ แกะเกาล ด ล กป นฝาเหล กก 凧揚げ 野外遊び 清和 箱 顏心記 เมล ด ฟ กทอง อบ ข าวหมกเน อ