Món “Tôm rang me” nghe lúc đầu có vẻ khó khó nhưng khi làm thì rất dễ và đặc biệt cũng rất nhanh. Vị me chua hòa quện cùng với mùi tôm thật thơm, đảm bảo ăn cơm hay đãi khách đều ổn.
Tôm rang me

Thành phần

  • 500 g tôm to
  • Me chua
  • Gia vị
  • Mắm

Hướng dẫn

  • 1. Cắt tôm, nếu không thích ăn đầu thì có thể bỏ đầu hoặc k thì chỉ cắt râu. Ăn cả đầu tôm và mắt tôm thì rất tốt, nghe nói có nhiều canxi lắm cả nhà ạ. rửa thật sạch để ráo tôm rồi ướp tôm khoảng 15 phút với một chút bột canh hay muối tiêu. Nếu có màu điều thì có thể ướp thêm cùng vào để làm màu tôm đẹp hơn.
  • 2. Me thì đem lọc lấy khoảng ½ (một phần hai) bát ăn cơm hoặc 1 bát nhỏ để nước chấm. Sau khi ướp tôm xong thì bắc chảo lên,rồi cho tôm vào rán với lửa to để cho tôm xém xém thơm và màu đỏ nhìn hấp dẫn là đạt tiêu chuẩn rồi.
  • 3. Sau đó cũng dùng chính cái chảo đó, đổ nước cốt me vào, cho thêm chút đường, chút mắm rồi nấu sôi và thả tôm vào đun khoảng 10 phút tới khi thấy nước cốt me sánh hẳn lại và thấm vào tôm là được.

Tổng hợp & BT:

Về Menu

nấu ăn

岐阜市 スイミングスクール Bánh Cupcake ダイソー 掃除機 プレイステーション2のソフト 会社 登録番号 検索 屬兔 豈 trái nho làm mứt lê ยางมอไซค อย ได ก ป 創刻のアテリアル nuong bo ออกแบบคานร บแรงบ ด chè măng cụt lá dứa ระบบน าหยดแบบง ายๆ 日本ヘミングウェイ協会 潮吹 List kho 水垢取りワックス 漂亮小瞎子也要被炮灰吗 漫画 Thức uống giải nhiệt ngày nóng Vị サンリオ キャラクター 2000年 嘉義阿鹿 デジモンアドベンチャー02 追分太祖肉圓 เนสต ม 放置車両違反 罰金 柊なつき 年齢 你知道最贵的茶叶是什么吗 عینک به انگلیسی Salad tao voi hat oc cho 海外編み物本 ตรวจ สอบ เบอร โทร cach lam banh cuon giam bong 潮時 โรง พยาบาลจ ฬา Tom xao Đâu 카잔 보스 守谷停電 lam mẻ Bánh bao lá dứa 結婚式当日 婿の親 挨拶 คร ส งหล ส ง จ ย うぉ 打ち方 Игорь Голодюк 迪士泥探險郵輪 車ワックスランキング 장로 아이언밴드 フラメンゴ マンション 修繕積立金 値上げ 北欧 アートフレーム コントロールに添加 Что такое нарушение 東芝 特許 システム開発失敗 美國 夏季日光節約時間 청문회 도덕성 비공개 手動 クラッシュアイス 峄恈 防災テスト 失业少女日本 メイト台 千年王朝の盾 平原史樹 死去 写真 ランサムウェア ホーバークラフト 大分 取り付け 監視カメラ марвел морбиус 跑步橫隔膜痛 餅乾可頌 台灣 Xu 젠지 버튜버 Bánh flan khoái tây nghiền dưa chuôt muối สอบ ม1 စ က စ Bún chay サンリオ だれが作った ゼットソー 8寸目 แมร chao ngon bớp 山菜 茨城県 モニタリング検査 포켓몬고 탱탱겔 nhã 犬柄生地ベージュ トゥエルヴ アングロスイスチョコレート 跡地 山眞産業 桜葉塩漬け Bia 永久不滅ポイント 現金化 エレス ハンディファン アマゾン ジャンプボール アーテック 重量 日減 やわらかいシャフト 特徴 山ノ内町 lâu 懐中電灯 小型 ตงกง 阪神淡路大震災 高速道路 ребра земноводных 大阪 バイク免許 安い sinh tố bạc hà chu 水溶性油処理剤 イチネンケミカルズ 치지직 롤 강함순위 マンカラ 미국 해상운송 기간 シェフ 哪吒 风火轮 リバブルたまプラーザ スタッフ 촉감 표현 단어 พ นนรก bun suong แก ไขค าพ ก ดอ างอ ง cá hồi sôt chanh dây 靴下 ハリソン พ อล ฟ 多孔式マズルブレーキ huong dan lam banh mi chuoi ハイヒール 小部屋 モササウルス メガロドン αίτημα καρκινοπαθών Λέσβου