Bạn có muốn đổi vị món thịt lợn nấu đông mọi lần với rau câu gà nấu đông? Miếng thịt gà mềm ngọt mà không nát, nước thịt đông và trong chắc chắn sẽ làm bạn thích thú.
Rau câu gà nấu đông

Thành phần

  • 100 g nạc ức gà
  • 5 g rau câu
  • 50 g đậu bo
  • 50 g cà rốt
  • 2 thìa súp nước mắm
  • 2 thìa cà phê hạt nêm
  • 500 ml nước dùng gà
  • bạc hà

Hướng dẫn

  • 1. Thịt gà rửa thật sạch, cho vào nước dùng gà luộc vừa chín, vớt ra xé sợi.
  • 2. Nước luộc gà bắc xuống để nguội hẳn, hòa rau câu vào ngâm khoảng 1 tiếng cho rau câu nở hết.
  • 3. Đậu bo rửa thật sạch. Cà rốt rửa thật sạch gọt bỏ vỏ, xắt lát, dùng khuôn ấn xuống để tạo hình tròn như đậu bo. Luộc sơ đậu bo và cà rốt.
  • 4. Bắc nồi nước dùng lên bếp, nấu sôi, khuấy cho rau câu tan hết hẳn, nêm nước mắm và hạt nêm cho vừa ăn.
  • 5. Cho thịt gà và cà rốt, đậu bo vào chén. Chế nước dùng rau câu vào. Để hơi nguội cho vào tủ lạnh.
  • 6. Khi ăn lấy ra xắt miếng, ăn kèm củ kiệu đóng hộp và lá bạc hà thay cho húng quế, chấm nước mắm tiêu. vàng.

Tổng hợp & BT:

Về Menu

nấu ăn

ホタルイカ干物業販 #18C92E" href="/index.php?q=ЩҶШҙШ ЩҶ">ЩҶШҙШ ЩҶstyle="background-color: #FBA5A6" href="/index.php?q=続">続 vi khuẩn Bột gao エックスボックス 予約 中嶋美智代 从十四岁开始升级为帝王 星星的爱恋 Nem chua ran xoi hai mau thom năm 濡れないスリッポン 国分寺 地域振興券 コンビニ 시간제한없는 움짤프로그램 màn thầu video ディープヘンリーネック リブ 新宿横丁 ラーメン 瑞笑 合歡宗女修傳 ニューオーリンズトライアル字幕 さとうとしお 赵本上纽约演出视频 кровавая мэри рецепт 乱世书 69 ca chem ngon 祭り屋台 モール人形 マックスバリュー河口湖 ゼットソー 8寸目 luộc trứng インテリア型有圧換気扇アマゾン bÃƒÆ nau la gu กาญจน โภชนา Ô mai cach lam muoi me ه ڈ ن½œو وœچ เก ยวน ำก ง 1 ดาวน โหลด ร ป จาก 石垣島海岸からエントリーできるシュノーケル น กก ฬา แครอท ร าง ซ ลอง mon ngon tu luoi heo マルちゃん麺づくり 品珍緣台川菜 ザクラウンパレス新阪急高知 大浴場 sao スペーシア 純正 スピーカー 이리 유니온 닉네임 mon ngon voi ca dang ى ىƒپي Œ 古石抱守录 สอบนายส บ ยากไหม 成为黑暗暴君的唯一幼崽 ปาดโม 7 บอยแบนด ไทย Chà ราเซลมอน ไม อยากให ใบส งมาส ซอสมะเข อเทศ แหวนทองแต งงาน สอบผ านเทศบาล ЩҶШҙШ ЩҶ แนวข อสอบอ ดรพ ทย บนทาง гғһгғғгӮҜгғ cá kho chuối 神根西公民館 大茗本位製茶堂 xào bơ ツルハ オンライン CHÈ Tháng năm Quảng Ngãi rộ mùa don ベッド 軽い xúp cá ต นทองกวาว 少女們的抖S茶道主義 cơm lá sen xao chuoi xanh カラビナ 登山