Ốc bươu nướng nước mắm là món ăn dễ làm, hương vị đậm đà nhờ mùi nước mắm ướp trong ốc khi nướng lên rất thơm. Nguyên liệu (4 người ăn): - Ốc bươu ½ (một phần hai) kg, - nước mắm ngon 1 muỗng súp, - tỏi băm 1 muỗng súp, - gừng băm 1 muỗng súp, - tiêu 2 muỗng cà phê, - đường 1 muỗng cà phê. Ốc bươu đem về rửa thật sạch bên ngoài, cho vào chậu ngâm với nước có một trái ớt được đập dập để
Ốc Bươu nướng


Ốc bươu nướng nước mắm là món ăn dễ làm, hương vị đậm đà nhờ mùi nước mắm ướp trong ốc khi nướng lên rất thơm.
Nguyên liệu cần có: (4 người ăn):
- Ốc bươu ½ (một phần hai) kg,
- nước mắm ngon 1 muỗng súp,
- tỏi băm 1 muỗng súp,
- gừng băm 1 muỗng súp,
- tiêu 2 muỗng cà phê,
- đường 1 muỗng cà phê.
Ốc bươu đem về rửa thật sạch bên ngoài, cho vào chậu ngâm với nước có một trái ớt được đập dập để nhả nhớt trong 2 giờ.

Gừng băm, tỏi băm vắt nước hoà với nước mắm, đường và tiêu. Cho hỗn hợp này vào từng con ốc ướp khoảng 15 phút, sau đó nướng trên lửa than.

Ốc nướng ăn chung với nước mắm gừng và rau răm.

Tổng hợp & BT:

Về Menu

mien nam

æŽ å Šon"> những món bánh ngọt ngon 롤체 월즈 งานระบบของไหลในท 水筒 食洗機対応 ブロックコレクション ダイナソー グーグル翻訳 使い方 ラフェスタハイウェイスター 内装 シュレッダーブレード 使用方法 thịt heo quay không cần lò nướng dây nÂu ăn ホームアローン英語字幕 滑台 nấu canh nấm ค าแท กซ 食品用かみとれい hoc バイク オイルホース ใบต างเหร ยญ lam ga sot thom ngon 斜坡高度调节 ga 上海中大肿瘤医院 莆田系 tỉa こまつひでお 日本語書記史原論 バスケットシューズのソール 接着剤 ga tiềm mia út gà kho tương Xoi do ģ ģ ė ģ ģ ģ ģ quấn giấy nghệ thuật mon ngon ngay le 男同文人外 bun ốc ba 可愛いワッペン 保育園防止 cá loc hap bau ハンドウオーマー付き パーカー 대천 맛집 息子の友達のマセガキ共に性処理 nước muối チャンピオン 半ズボン rượu nấu từ bắp bánh khọt mặn 丝杆导轨专用油脂 楊梅休息站 北上 dâu アマゾン 天然目ガーディニング物置 vit Che trôi nước オパール美容原液 Xà o 港詭實錄 攻個 説明をお願いする ビジネス 光伏板 луканкови пръчици ここがねらわれる化学反応式 Sirô rau câu sữa chua hạt é 小米 智能場景 台湾 歴史 高齢者 職場 急に挨拶 bắp chiên bột オタク 呼び方 失礼 結婚式美容師お礼 kem chuồn bánh cay アマゾン馬場戦記 張韶涵媽媽現狀 チャーシュー丼 タレ 家賃精算書 rau cải ngồng xào tỏi Cách nấu món ăn ngon ngon từ lá hẹ lam chả 掃除機 tuộc 村田賢太 アイデアポケットメーカー 姿態螢幕 семга ランニングシューズ フルマラソン tac くるみボタン 機械 Muối 役に立たないが害にもならない bán 林哲司作曲 シェフレラ ดาราพล สส าล 프롤리아프리필드시린지 급여기준 こども家庭庁 ha スーパーライト 大安 友引 意味 HoÃƒÆ nhã æ ギャレックス บ วสวรรค หอมไหม gà パガニーニ ヴァイオリン協奏曲1 かぼちゃ 実の下 rau muống xào hải sản cach lam chuoi 張柏芝老公 กอปป ง 魚探 マルイカ 反応 北米トヨタ純正 欧州トヨタ純正 アマゾン サビ取り Canh bò viên xoài chín mon an choi ma 管道机械封堵夹具设计 オールドファッショングラス ภงด 93 오피지지 중국서버 Gà kho gừng メンズマルチビタミン 亜鉛 マカ