Món cánh gà hấp măng khá lạ miệng mà cách làm lại giản đơn nên chắc hẳn bạn sẽ muốn thử một lần đấy!
Lạ miệng cánh gà hấp măng

Lạ miệng cánh gà hấp măng 1
  Nguyên liệu gồm có:   - 200 gram măng tươi

- 5 chiếc cánh gà ta

Gia vị: 5 trái ớt xanh, 2 trái ớt đỏ khô, 2 muỗng canh tương đậu nành, hành gừng tỏi băm nhuyễn, muối, dầu salad.   Cách chế biến:

Với món cánh gà hấp măng, trước hết bạn cần phải nhặt rửa kĩ, xát muối cho cánh gà. Với món này tốt nhất bạn lấy phần giữa cánh gà, chặt làm đôi.

Măng tươi rửa thật sạch, thái sợi.
  Băm nhuyễn ớt xanh và cả ớt đỏ khô, sau đó trộn thật đều với tương đậu nành, hành gừng tỏi băm nhuyễn, một ít muối và dầu chiên.

chuẩn bị sẵn một bát lớn và trải đều măng bên dưới, kế đến bạn cho cánh gà lên, rồi cho phần xốt mình vừa pha chế vào.

Cho cả bát vào nồi hấp, để lửa lớn và hấp trong vòng 35 phút.
  Lấy ra và trộn thật đều.

Cuối cùng bạn chỉ việc dọn ra đĩa và trang trí với vài cọng hành lá tỉa gọn là xong.

Trong một con gà thì cánh gà là phần được nhiều người yêu thích; và chắc hẳn bạn đã biết đến nhiều món ngon từ cánh gà mà chủ yếu là các món nướng hay chiên. Hôm nay bạn hãy thử đổi món cho cả nhà với món cánh gà hấp măng đậm đà hòa quyện với vị cay cay từ ớt nhé; món này sẽ giúp bữa ăn gia đình thêm phần ngon miệng đấy!

Theo Afamily 


Tổng hợp & BT:

Về Menu

ドーリィ ドーリィ本로하기 모드적용ef="/index.php?q=有線チャンネル表">有線チャンネル表 tôm rim nuoc côt dưa thịt rang cháy cạnh ニトリ 押し入れ キャディバッグ 軽量 pancake xoai 다크에덴 사냥터 명당 シリーズ シアン gỏi dưa hấu プラレール ふみきり 社会保険料 仕分 gà rim coca 告別式 いつ決まる 水泳キャップ 通気性 ナイロン アンダーアーマー タカキュー ワイシャツ まとめ買い クレ パーツクリーナー 食品グレード ハイアンドロー チェア イタリア コンポ ボーカルカット 仏道をならふといふは bún thịt nướng giả cầy cach lam xoi boc cu sen hap ゴルフ ティー ツアーティー พ น ยกรรมแบบเข как биндить саундпад ドリルスタンド 垂直ドリルスタンド cách làm mứt bí โรงเร ยนสตร ภ เก ต 양방향 화살표 プロ野球の日程表 他只喜欢我by若鸯君 カメラストラップ アジャスト บทความชาไทย エアガン バネ 太さ エアコキ 0 8 葬送行進曲 長調 キュアキュンキュン ワンピース まどんな 久保今日子 ふもふも 東方 雨森シオン 卓上時計 アナログ ニトリ рп который делает лаву 膝の裏 サポーター 薬代 正式名称 八幡皇大神 はちまんすめのおおかみ 월세 계약금 ga ham hat sen cach lam dau ミニフィグ ベルセルク レゴ互換 chả mực rau thì là 風呂 足拭きマット うお鶏 沼津 ga ham 薔薇 栽培 根 強さ 石膏ボード フック 年金 働きすぎ 減額 計算 浅香山 スーパーダイコク スリップイン グリーンパン 化物語 デスクマット TSUTAYA カブ ギヤポジション 아이돌 딥페이크 야동 Móng giò ngâm chua ngọt ngon sữa chua chuối Û