Ngoài món chả cá rán, bạn còn có thể chế biến thêm món kho tiêu từ các loại chả cá.
Chả cá kho tiêu

Thành phần

  • 300 g chả cá
  • 2 muỗng nước mắm
  • 1 muỗng hạt nêm
  • Hạt tiêu
  • 1 muỗng dầu chiên
  • 1 muỗng nước hàng
  • 100 ml nước sôi
  • Đầu hành trắng cắt khúc

Hướng dẫn

  • 1. Chả cá cắt miếng vừa ăn cho vào bát, cho hết gia vị vào, trộn thật đều để 30 phút cho chả cá thấm gia vị.
  • 2. Cho chả cá đã ướp vào nồi, kho với lửa nhỏ, khoảng 10 phút sau nếm nêm lại lần nữa và kho đến khi thấy hơi cạn nước thì tắt lửa. Rắc thêm chút tiêu là xong.

Tổng hợp & BT:

Về Menu

nấu ăn

家族にバレないように兄貴の嫁とやっちゃった俺防設備士乙6 テキスト とっぷガン 内視鏡看護の厳選ポイント giải độc bà nh sandwich 名古屋 ブライダルフォト 人気 Dụng cụ làm bánh tôm rang trứng muối chao ngu coc ジェットストリーム 替え芯 mocktail thao duoc 고1모의고사 新リース会計基準 いつから 火口 Banh pho cuon giai nhiet 郇邽迣訄 迡迮郇 郇訄郕 ใบร บสม ครงานภาษาอ Vit bà nh à u giấy đỏ dễ làm 青色之箱 คล น กตรวจส ขภาพสม 문명6 멀티 전략자원 안오름 上海中大肿瘤医院 莆田系 卢靖姗前夫 Che Ä au cach lam cheesecake sen lam xoi масло президент 系統性能指標 捷運 美标脚轮 欧标脚轮和德系脚轮的区别 thịt vịt om miến xào gà cach lam suon kho 打邊爐 卡路里 mực một nắng Che Khoai Mon ウイラードcd bánh trung thu hạt dẻ 淋浴橫拉門 쏘렌토 회생제동 제한 โปรแกรมก ข อม ล com chien Chuoi hap dua mieng bánh kem chiên 80 ヴォクシー 電源 大野市日産 バックパック レディース 黑玫瑰酒店 ザセイス Thach rau cau banh mi chuoi 戰神5 秋田県 教員 指導力 как эвакуировать лежачих Giao thông へんじがない ヘッドライト 修理 株式会社東京正直屋 社員数 官能性交レズクリニック動画 dây nâu an 艦これアーケード カードショップ คอนกร ตผสมเสร จค エクセル 一部ロックしたい cách luộc bắp ngon cánh gà om 冷氣 客廳兩台冷氣 Che khoai mon ゆうこうマリン 后翼棄兵 第一季 thịt gà phi lê chiên giòn trÃƒÆ chanh Hà i 誕生 中島みゆき カラオケ riềng cha ca mối rau củ chiên まぐろ シーチキン オイル不使用 Tép rang khế be xao lan M霉a Thu japan 真木いづみ mùi hương アマゾンあんぱん Rau muong xao アマゾンエアーマック2013 banh bot loc nhan dau xanh 隣の芝は 北海度4月船釣り服装 沙拉刀 bánh tart trứng đuôi bò ถ งม อยางทนสารเคม 認知症予防脳トレドリル muối tắm กำล งไฟในการต อโซล lam mi y sot kem nam 갈색 청록 Mien xao mang cuc 大学慕课网官网 不徳のギルド 診断 ฟ านเส ยน イチネンケミカルズ クリンビュー Huong Dan Nau An 労働条件通知書 テンプレート cupcake hình dê タンジェリンクォーツ แสงอ สา นาร โตะ 女子高生通学バス乗り込みやられた Thanh Hoa Nà m 生きる 映画 แล วให ผม ข อม ลการจ ายค ว ด โอคอล ボックスティッシュカバー 鼻セレブ