Bạn đã bao giờ làm thử món kẹo mè đen chưa nhỉ? Nghe có vẻ lạ nhưng khi ăn thì lại quá ngon đấy! Chỉ với những nguyên liệu giản đơn như mè đen (vừng đen), đường cát trắng là có ngay món kẹo thú vị rồi.
Cách làm kẹo mè đen

Nguyên liệu gồm có:

  • Mè đen 200 Gr
  • đường cát trắng 100 Gr

Cách Thực hiện:

1

Đầu tiên, rang qua mè đen cho thơm trong chảo. Sau đó, vớt mè đen ra, để nguội. Kẹo mè đen

2

Tiếp tục dùng chảo đó, cho đường cát trắng vào, nấu nhỏ lửa. Vừa nấu vừa khuấy đều để đường tan hết và chuyển qua màu vàng nâu. Kẹo mè đen Kẹo mè đen

3

Cuối cùng, cho mè đen vào, đảo đều tay. Khi thấy mè và đường cát trắng sệt lại, tắt lửa, cho ra khay hoặc thớt, để nguội. Kẹo mè đen Kẹo mè đen

4

Dùng dao cắt kẹo thành những miếng nhỏ, vừa ăn là xong rồi. Mùi thơm của mè, ngọt của đường rất lôi cuốn. Kẹo mè đen Kẹo mè đen Kẹo mè đen

Tổng hợp & BT:

Về Menu

món Việt Nam kẹo mè kẹo vừng kẹo vừng đen kẹo mè dẻo mè đen làm kẹo

โรงพยาบาลชลประทาน 广州市美国签证照片 スノーマン グッズ ไทยส งช cuá ネキシウム タケキャブ 違い ก านส บ ベルファイヤ オットマン コアラマットレス ダブル 江苏省事业单位招聘 プライム商品 เช อก พาราคอด bánh ngô hấp สร างสตอร ในเฟสแล sô cô la cach lam salad thit chien スポット照明 屋内 惣流アスカラングレー レジン การล มสลานอาณาจ カブ ベトナムキャリア vịt hầm bia cách pha trà chanh leo trái vải chả da heo เพ มออฟช น ยางร ดท อไอเส スマホシート 気泡 huong dan nau canh rau thay đổi không khí хінтай баскетбол куроко bánh gạo viên kiểu Hàn tà gà í ë ë スミセイ 個人年金 การ โจอสำหร บ ひばりヶ丘 歯医者 おすすめ bánh bột lọc nấm mèo 帝京大学 学章 cà chua nhồi セレオ八王子 店舗 八柱公園 bánh cacao kẹp bơ ngan vịt sốt pate 敵愾心 瓦城 年菜 株式会社飯島不動産 法人番号 スペーシアカスタム cá cơm sốt 鏡頭貼犀牛盾 móc การเคล อนไหวคร 朴智允给出去游玩的找宿舍酒店 王军霞 亚特兰大 バトルスピリッツ ソフォラ 観葉植物 腦公意思 室外マシュマロサンダルレディース nhã 从十四岁开始升级为帝王 星星的爱恋 cộng hưởng sấu dầm タンスのゲン 毛布 川路柳紅 ใบ5เก า bún bung チャック アマゾン 豆腐 とかす 炭酸 Cơm trộn 公的個人認証サービス nâu chay ca kho măng このこらを世の光に cuộc thi món ăn giải nhiệt mùa hè テレビ ネットのみ ความล ก เสาเข ม ปลาหม กเวฟได ไหม Cá chiên ディケンズ 代表作 trung muoi rang ghe che hat sen nau voi dau xanh 공통수학1 자이스토리 營養師報考資格學分班 Tháng chín nhớ rươi bún xào chay アンダーカバーエンジェル守護天使 אמריקן לייזר 솔로모드 보석 tôm tươi cháy tỏi скин римуру THỰC デフィ ブースト計