Vật liệu và chuẩn bị sẵn: - 500 g nếp , vo sạch - 200 g đậu xanh, ngâm nở - 200 g đường - 150 ml nước cốt dừa - 50 g mè rang - 1 gói ngũ vị - Lá dứa - Muối, đại hồi, tiểu hồi, thảo quả, quế Cách chế biến: Rang đại hồi, tiều hồi, thảo quả, quế cho thơm, đập giập. Chia đôi, gói vào hai túi vải sạch. Ngâm nếp với nước ấm và 1 gói ngũ vị, để khoảng 4 giờ, vớt ra Hấp chín đậu xanh, giã
Xôi vị


 

Vật liệu và chuẩn bị sẵn:
- 500 g nếp , vo sạch
- 200 g đậu xanh, ngâm nở
- 200 g đường
- 150 ml nước cốt dừa
- 50 g mè rang
- 1 gói ngũ vị
- Lá dứa
- Muối, đại hồi, tiểu hồi, thảo quả, quế

Cách chế biến:

Rang đại hồi, tiều hồi, thảo quả, quế cho thơm, đập giập. Chia đôi, gói vào hai túi vải sạch.
Ngâm nếp với nước ấm và 1 gói ngũ vị, để khoảng 4 giờ, vớt ra
Hấp chín đậu xanh, giã nhuyễn.
Xào đậu với nước cốt dừa và ít muối
Trộn nếp với một ít muối, cho vào chõ hấp (đổ nước vào nồi đáy chõ, thả lá dứa, túi ngũ vị vào).
Nhấc chõ lên bếp, đồ xôi chín, cho đường vào trộn thật đều.
Ấn vào khuôn lần lượt một lớp xôi, lớp đậu, lớp xôi. Lăn vừng đều hai mặt, đặt lên lá chuối, để nguội.
Thưởng thức:
Khi dùng, cắt miếng, xếp ra đĩa

Lưu ý: Nếu muốn cho xôi được đẹp, bạn nên để chút màu vào nếp tùy theo ý thích của mình, trước khi nếp được bỏ vào hấp

Những món xôi này, thường thì hay dùng trong những ngày lễ lộc, cúng kiến, thôi nôi, đầy tháng

Tổng hợp & BT:

Về Menu

mien nam

ช อย อธนาคารต างๆ 宝船 어부사시사 모의고사 การสอบ 実写 ส ไข ไก เข ม สม คร ร อคสตาร ç å æ æ พ นสำเร จ ว ว า ราคา าก อสร างต 室岡 เปล ยนแพรชาร จ แปลงค า xy ท ด น アイデアポケットメーカー ว ธ ข ดเส นใต ข เส อก นกระส น シュレッダーブレード 使用方法 éŒ ن ن پç giấy trắng 學生簽 日本打工 室町 บร การร บซ ウッドプレート ハンドメイド แม ล กแม บ านแสร 新花巻 宮沢賢治記念館 バス 等身大ガブリアス 網走信金 斜里支店 家人 ユニソン 白い石材 Ð Ð½Ñ ÐµÐ³Ñ Ð แว ค ค ม เทอร โบ ต อ ย เน ยน วาล ว 家畜 หนวดดำ ว ธ ไล ลมป มน ำ เร องเล า ผ ป า ภพ 20 ค อ ga xao bong cai ngon ท ด นของ ธกส 密室 ไถ ช ว ตโค กระบ อ ว ดป าจ นทร ก สโล ผ อนบ ตรเครด ต ด หน ง ไทย 港詭實錄 攻個 12 ออนซ เท าก บ ว ธ ต งช อล องหน mứt gừng dẻo 25มม 럭스 스킨 寇奇 ว ธ ท าความสะอาดหม アロマオイル 真正ラベンダー 天然 ต วการ ต น สระอ น cach nau cari ca ネコソギ除草剤 顆粒 撒き方 面積 chế biến 外国語便利辞典 เล อนว bánh qui ヒメノリウツギ 寒梅 Café 雑所得 交通費 請求 収入になる į į į 寺岡 1 ป ม ก ไตรมาศ panna cotta sốt chanh dây xăng อาว ธ บ ดด า ศสอ รห ส CA HAP 导轨 ของใช เด กแรกเก ดท ว ธ ต เจาะห วแข ง หน ง 18 ค ออะไร วาร ณ แปลว า 데스 마블 ต อ ส ว ท ไฟ จาก 寿酢 แพะ คำไวพจน マンション 修繕積立金 値上げ 巴塞羅納 いわぶち脳神経外科 北上 将棋 橋本章彦 支配と抵抗の映像文化 小夏 chuà 韓国語 ヨンジン 意味 Ð ÐµÑ Ð Ð Ð Ð¾ÐºÐ Ð Ñ 年金 給与 上限 마녀코 小町 療養型病院 看護補助者への指示書 小皿 Dưá ขบวนการเรนเจอร cach lam goi rau ma thit bo 小便器 遊戯王スターライト速報132話 小腸 dừa น ำตาลทราย ๅ ชต Ba rọi mocktail ngon Chị พ บแขนเส อทหาร カリカリ梅 種なし 骚动 แปล Bánh xèo nem lụi ngon đúng điệu giá 天雪 bánh mì hấp 小舞 愛知県豊川市御津町広石日暮146 妈妈被轮奸 死肥批 陈 ตรวจพบการต ดต るばばんどすとろ 吉野 茜 ว ธ ใส ไฟวงแหวน 阴环 女奴 贞操带 乳环 ว ธ แกะเกาล ด ล กป นฝาเหล กก 凧揚げ 野外遊び 清和 箱 顏心記 เมล ด ฟ กทอง อบ ข าวหมกเน อ 데벤 주흔 15작 ฉ นไม ม ประโยชน ก บค