Lại thêm một món xôi hoa quả thơm ngon lạ miệng cho bạn và gia đình, đây cũng là món ăn yêu thích cho bé đấy nhé!
Xôi sốt chanh leo

Thành phần

  • 500 g gạo nếp cái hoa vàng
  • 2 quả chanh leo
  • 2 thìa canh kem tươi hoặc nước cốt dừa
  • 2 thìa cà phê đường kính
  • 1 thìa cà phê bột bắp

Hướng dẫn

  • 1. Gạo nếp vo tráng qua nước, ngâm gạo với hai thìa cà phê muối khoảng 3 tiếng. Cho gạo ra giá, vo tráng lại gạo một lượt nữa. Để gạo ráo nước thì cho vào chõ đồ chín.
  • 2. Chanh leo lọc lấy nước cốt bỏ hạt. Cho nước cốt chanh, đường, kem tươi, bột bắp và một thìa canh nước lọc đảo đều rồi cho lên bếp nấu sôi khoảng 3 phút tắt lửa.
  • 3. Bày xôi ra đĩa, rưới nước sốt, ăn nóng.

Tổng hợp & BT:

Về Menu

nấu ăn

子供ゴムチューブでインナーマッスル cách làm bún tươi 肌のことを考えてつくった กลางคลองชลประทานออกไปก cách goi banh u ハイキングパンツ レディース くまくま子供風呂イス イエロー アマゾンショッピング ログイン ババンババンバンバンパイア 夜の大走査線 Suon bo ซาลาเปาช มแพขอนแก lăng 暗黑4 新赛季 乌鸦宠物 スター 化粧品 距離計 アプリ ダイワ シルバークリークトラッド サンリオ キャラクター 2000年 ro xao 有爱的小柳 鉱山爆破 遊戯王 プーマ スニーカー メンズ 乔峰大哥辽国 ドミノ町 Canh cá niên lá giang ngày se lạnh скачать мод вайпоинты для phở xếp hàng ngón ท เท ยวนางาซาก 乾坤一掷镇山河 全集 在线 thịt bầm nấu nấm 西田啓子 람잔 효도르 trè æ½ž エルガイム op ngô 7分丈パンツ món xào ngon bí ngòi глюкометр r廙i 嘉賓歌詞 พ นทาน 二千二十五年 Sà Š紀伊国 戦国時代 勢力 sườn 熱血高校第二季線上看 Ð Ñ การตกตะกอนด 会社謄本 正式名称 rau dua 川越やきいも羊羹 価格 tôm rim 源泉徴収票 年末調整済 確定申告 thăn cách đỏ rau câu xào lòng gà ポルトガルチェリー酒 cai trang măng まにょっこ まこりん răng BÃÆ ต งค าเม าส คล กล đu đủ chín tự nhiên 釈迦如来 仏像 听床师是什么意思 アリ 線を越えない スチールラック 奥行50 xay sữa đậu nành 气管炎导致喉咙痛 Sac special gift 松坂桃李 映画 娼年 英語で自己紹介 bánh mì hấp ha cao hap băng đậu phộng レディース ミニリュック 人気 人の気持ちを吸い取りやすい tai heo ngam giam 流せるトイレブラシ 販売終了 なぜ chăn chÃy bắp non bún mắm cá sặc Nam Bộ bánh kem chiên 車用キズ消し擦り傷修復 トヨタ SÒng 草津市 山田整形外科 飯飯堂 京站 khéo tay may vá ngôi 品珍緣台川菜 táo แบบยามาซาก sốt nướng ピンバッジ 虫 làm kem กระเพาะไก cơm cuộn chay 藤野麻油羅 cach lam banh tro mat mia 愛する人は他にいると言った夫が 荒木まい bánh quy hương sầu riêng Râu mực ไม ม รถ Ô 腰痛ベルト 5L xích ประแจบล อก エヴァンゲリオン初号機をつくる フロントシェード ローラー 歯車 ギヤ cach lam bong cai xao thit bo 야생화꿀 영어 ขนาดรอยเช อมเสาเข 常见未定式 ネブリティア 弱点 阿柏蛇 新築の日 3月のいい日 sandwich thit bo ngon