Những múi mít vàng ươm ngọt lịm quyện lẫn với xôi dẻo thơm và nước cốt dừa beo béo sẽ làm bạn vô cùng thích thú.
Xôi mít cốt dừa

Thành phần

  • 150 g gạo nếp
  • 10 múi mít dai chín cây
  • 1/2 quả dừa
  • 1 lon nước cốt dừa

Hướng dẫn

  • 1. Dùng dao tách một đường dài theo chiều dọc múi mít, tách bỏ hạt.
  • 2. Phần nước dừa giữ để nấu xôi, Dùng dụng cụ nạo nạo phần cơm dừa thành sợi.
  • 3. Gạo nếp vo sạch cho vào nồi cơm điện, chế nước dừa ngang mặt gạo, nêm thêm 1 chút muối. Nấu tới khi chuyển sang chế độ "Warm" thì cho phần cơm dừa nạo vào trộn đều và bật xuống nút "Cook" một lần nữa.
  • 4. Khi xôi chín, dùng muỗng nhỏ nén xôi vào từng múi mít.
  • 5. Dọn xôi mít ra đĩa, rắc thêm dừa nạo, chan nước cốt dừa lên trên và thưởng thức.

Tổng hợp & BT:

Về Menu

nấu ăn

nước ép cà chua sinh tố nho và dứa gỏi trái đu đủ 金と หาความส งเหน อระด siro trái cây 竹垣 屋外 Vịt quay lá móc mật cơm chiên bọc trứng ท ระหว างทาง salad Bí quyết ăn uống giúp cải thiện tính vịt nấu măng 광주시 권리중심형 摆摊卤鹅怎样写小黑板 quả cầu คำแนะนำในการร 鍋料理 人気 ランキング ca hoi 五徳 センサー回避 nộm gà bắp cải Nộm gà bắp cải 結姬 om lươn chuối 廟口麵攤 chân giò gà xiên nướng マフラー ヒートガード bún thịt thịt gà sốt chanh mon ga an vat Lai rai trâu nướng lá trơơng グローブ 軟式 小学生 ยส ca loc ก งหน ง nâu مƒ مƒ¼م ¹هڈ ه¾ アマゾン ピエトロ ทำแรมให เป นด ส ไปอย างรวดเร ว Bắp bò Món Ý ใช ห วชาร nau ca แบ ค หท ยพฤกษา 非加熱メレサファイア 蛍光 แหงนหน า 贵阳乌当农商银行和乌当富民村镇银行的区别 バリューチェーンとは ダイヤフラム弁 記号 nguoi パソコン 画面 拡大縮小 Ẫm thực món bò ว ตาม นเพ มความส ズーム 名前変更 เป าชกต ดผน ง オマール海老のドレッシング ran ChẠsup lo xanh giải độc cơ thể khoai 譚詠麟 我永遠都愛妳 เล อนว cach lam sen hap thap cam hoàn kiếm ヒオミ Mướp món cuộn Canh củ sen An nui sot so thom ngon ngăn 麻原彰晃 アンサイクロ ペディア Mon ech bò xào sả ớt salad trộn mì 姉妹 pudding 決めることに疲れない Say sưa ốc móng tay xào sả ớt rau ngậm thuốc Cai món Mexico mẹo nấu canh 品珍緣台川菜 宮城県 市街調整区域 디스코드 안열림 ถ งผ าถ อข นเคร อง soup bánh mì lam mut cui dua hau ว ธ แก ไขจ ว ธ เปล ยนสว ทช ไฟส งานรางว ลเพลง ฝ นเห นผ หญ งผมยาว ย น แฮ กแมน m㜠同窓会 案内状 例文 Mà Šchè đậu ván tôm tươi xào mướp погода в аланье bun bo 私と結婚した事 後悔していませんか กระทะล อ チョコレートブラウン アステック 外国語便利辞典 ベルマートキヨスク 結納 ランチボックス 2段 即戦力として期待できます sườn cốt lết chiên mỳ trộn 奥田雄太 カレンダー 雨の日頭が痛くなる พ มพ ต วอ กษรใหญ ในด nep cam sua chua مƒ م مپڈم жө жЈ зҪ еқҖ ว ธ เอาเก าอ ลง