Đơn giản từ nguyên liệu đến cách chế biến, song vịt hầm lê lại trở thành tâm điểm của bữa tiệc tết, ngon miệng bởi sự nguyên chất và mới lạ.
Vịt hầm lê

Thành phần

  • 1 con vịt
  • 8 quả
  • 1 thìa súp gừng băm
  • 2 thìa súp rượu trắng
  • 1 thìa súp hành tỏi băm
  • 2 thìa súp hạt nêm
  • 1/2 thìa bột ngọt
  • 1/2 thìa cà phê muối
  • 1/2 thìa cà phê đường
  • 1 ít hành ngò xắt nhỏ
  • 3 thìa súp dầu chiên

Hướng dẫn

  • 1. Vịt rửa thật sạch, chặt miếng vừa ăn. Ướp vịt với gừng băm, rượu và 1 muỗng súp hạt nêm Aji-ngon, bột ngọt, để 15 phút cho thịt thấm gia vị và săn lại.Lê 4 trái ép lấy nước, 4 trái gọt bỏ vỏ.
  • 2. Làm nóng dầu, phi thơm hành, tỏi băm, cho thịt vịt đã ướp vào xào săn, cho nước lê vào nấu khoảng 10 phút, đổ nước vào ngập qua thịt 2/3. Cho 4 quả lê còn lại vào nồi hầm đến khi vịt mềm là được, nêm hạt nêm Aji-ngon, muối, đường vừa ăn.
  • 3. Múc ra tô hoặc đĩa sâu lòng, rắc hành ngò lên, dùng nóng với bún quá ngon.

Thông tin thêm:

  • Khi làm vịt, chỉ cho ít gừng để khử mùi, không nên cho nhiều quá mất ngon.
  • Ướp vịt trước và xào săn rồi mới cho nước vào hầm thì thịt mềm và không bị bở.

Tổng hợp & BT:

Về Menu

nấu ăn

スペーシアカスタム 금산 토단건축사사무소 ウィザードロッド 直径 創味 白湯 業務スーパー ช ด ไปงานแต ง 宝治 ช อย อธนาคารต างๆ 宝船 어부사시사 모의고사 การสอบ 実写 ส ไข ไก เข ม สม คร ร อคสตาร ç å æ æ พ นสำเร จ ว ว า ราคา าก อสร างต 室岡 เปล ยนแพรชาร จ แปลงค า xy ท ด น アイデアポケットメーカー ว ธ ข ดเส นใต ข เส อก นกระส น シュレッダーブレード 使用方法 éŒ ن ن پç giấy trắng 學生簽 日本打工 室町 บร การร บซ ウッドプレート ハンドメイド แม ล กแม บ านแสร 新花巻 宮沢賢治記念館 バス 等身大ガブリアス 網走信金 斜里支店 家人 ユニソン 白い石材 Ð Ð½Ñ ÐµÐ³Ñ Ð แว ค ค ม เทอร โบ ต อ ย เน ยน วาล ว 家畜 หนวดดำ ว ธ ไล ลมป มน ำ เร องเล า ผ ป า ภพ 20 ค อ ga xao bong cai ngon ท ด นของ ธกส 密室 ไถ ช ว ตโค กระบ อ ว ดป าจ นทร ก สโล ผ อนบ ตรเครด ต ด หน ง ไทย 港詭實錄 攻個 12 ออนซ เท าก บ ว ธ ต งช อล องหน mứt gừng dẻo 25มม 럭스 스킨 寇奇 ว ธ ท าความสะอาดหม アロマオイル 真正ラベンダー 天然 ต วการ ต น สระอ น cach nau cari ca ネコソギ除草剤 顆粒 撒き方 面積 chế biến 外国語便利辞典 เล อนว bánh qui ヒメノリウツギ 寒梅 Café 雑所得 交通費 請求 収入になる į į į 寺岡 1 ป ม ก ไตรมาศ panna cotta sốt chanh dây xăng อาว ธ บ ดด า ศสอ รห ส CA HAP 导轨 ของใช เด กแรกเก ดท ว ธ ต เจาะห วแข ง หน ง 18 ค ออะไร วาร ณ แปลว า 데스 마블 ต อ ส ว ท ไฟ จาก 寿酢 แพะ คำไวพจน マンション 修繕積立金 値上げ 巴塞羅納 いわぶち脳神経外科 北上 将棋 橋本章彦 支配と抵抗の映像文化 小夏 chuà 韓国語 ヨンジン 意味 Ð ÐµÑ Ð Ð Ð Ð¾ÐºÐ Ð Ñ 年金 給与 上限 마녀코 小町 療養型病院 看護補助者への指示書 小皿 Dưá ขบวนการเรนเจอร cach lam goi rau ma thit bo 小便器 遊戯王スターライト速報132話 小腸 dừa น ำตาลทราย ๅ ชต Ba rọi mocktail ngon Chị พ บแขนเส อทหาร カリカリ梅 種なし 骚动 แปล Bánh xèo nem lụi ngon đúng điệu giá 天雪 bánh mì hấp 小舞 愛知県豊川市御津町広石日暮146 妈妈被轮奸 死肥批 陈 ตรวจพบการต ดต るばばんどすとろ 吉野 茜 ว ธ ใส ไฟวงแหวน 阴环 女奴 贞操带 乳环 ว ธ แกะเกาล ด ล กป นฝาเหล กก