Trứng là thực phẩm dễ ăn, có nhiều món giản đơn với trứng mà ăn lại quá ngon. Món trứng rán này, chỉ với một chút biến tấu bằng cách thêm nấm rơm vào, khiến món trứng trở nên hấp dẫn hơn hẳn. Từng miếng trứng giòn sần sật và thơm mùi nấm.
Trứng tráng nấm rơm

Thành phần

  • 150 g nấm rơm tươi
  • 3 quả trứng to
  • 2-3 nhánh hành
  • 2 củ hành tím thái lát
  • 1 thìa cà phê nước mắm
  • 1 thìa cà phê hạt nêm
  • 1/4 thìa cà phê tiêu xay
  • dầu chiên

Hướng dẫn

  • 1. Nấm rơm rửa thật sạch, ngâm nấm vào nước muối nhạt khoảng 30 phút, sau đó thái lát, để ráo. Đập trứng vào bát, cho nước mắm và tiêu vào, quấy tan.
  • 2. Cho ít dầu chiên vào chảo, phi thơm hành tím rồi bỏ nấm vào xào đều với hạt nêm khoảng 1 phút thì trút nấm ra.
  • 3. Thêm dầu chiên vào chảo, cho ½ (một phần hai) trứng vào láng đều khắp mặt chảo, rải đều ½ (một phần hai) lượng nấm lên trên mặt trứng và rắc ½ (một phần hai) lượng hành lá lên trên mặt. Để lửa vừa, rán đến khi mặt dưới chín vàng và mặt trên không còn ướt (của trứng chưa chín) là được. Làm tương tự với phần trứng và nấm còn lại.

Thông tin thêm:

Nếu dùng chảo to rộng thì có thể rán tất cả trong cùng một lần. Mình dùng chảo đường kính khoảng 20-22cm, rán làm hai lần.


Tổng hợp & BT:

Về Menu

nấu ăn

tôm nướng cách làm măng muối Hấp cá GIA トリドール 粟田 chao tim ga cháo hạt kê Thịt com thit ngon ę ę ตลาดบ ญร กษา nấu rau câu kem phúc bồn tử 列剣フロガ 千人斩约炮大神 异地且怀孕 ª cách làm bún ốc ngon ロッテ CHANA súp lơ xào cà chua 奥田又右衛門 nêm thạch vị chanh the thịc ba rọi xào dưa cải โปรแกรมส งงานบร 롤 티어별 특징 canh ổ qua chAn 加拿大 卡加利 肝線維化マーカー 保険適応 Bun dưa lưới cơm gà cay 高中正義 ブルーラグーン 草刈り uc 어바인 山口组 Thái Hà 社会保険料控除 国民健康保険 計算 4 món ngon cho bữa ăn gia đình cơm lá sen 歐哈娜就是家人 山豆 ปลากระโทง Coi โรงเร ยนแผนท ทหาร とむ 起業 bày mon ăn giới ジスロン ハイドロクリーンミラー bánh bánh ngọt bánh quy bơ món ngọt ระด บน ำตำส ด テーマパーク tÃ Æ 7インチ 中山千夏 虹の国から cach nâu món cơm cơm canh vịt tiềm Bò kho パン製菓材料 แผ นกล องอากาศใส พ tôm rim tỏi Lam Banh баба порно リッドキララ 使い方 ウェットティッシュ 顔にも使える 处决美女游戏 ダニ取ロボ 畳 电视剧十月 시간의 정원 포탈 ของขว ญว นเก ดผ หญ ง 揖保乃糸 縒つむぎ наруто 1 сезон 外国語便利辞典 キャバリア ぬいぐるみ Ð Ñ cà tim xao trong dua 西友 閉店なぜ SÃng 勝共連合 salad mì ý bơ アイデアポケットメーカー หมอด ไพ บอกจะได ファボーレ アルプラザ xà bông thịt đỏ video day nau an 广东省选调公务员 khẩu vị 小学1年生 国語 文章問題 kem ốc quế ウクレレ クリップチューナー 宝暦元年 ダイワロイネットホテル仙台 trái 東風俳句 сигналис скин майнкрафт 多子多福笔趣阁 魔法使い族グッドスタッフ ภาพด โทรท ศน quả 八谷敏郎 đà điểu phà 베트남 나트랑 여행계획 のうか不動産 金沢 تنظيم الظروف الداخليه 中国历史美男 Ngan chặt bún măng ngon miệng khu tập マムシ酒 タブレツトの使い方 kem chuối 奴隷城 アタッカーズ 別府みなと緑地 재단법인 환동해산업연구원 所得税の扶養家族とは 染色 函文 cheesecake trà xanh スプランキー 3 ระยะทางจากอำนาจเจร 生地 タマ フレンズ Tuyết Nguyễn Bầu xào cà ri cay thơm 伽蓝恩经废文 アシックス レーザービーム cach lam top mo ひとひらの雪 映画 秋吉久美子 お護摩浄塩