Thịt ram có vị vừa mặn, vừa ngọt lại vừa cay. Mà cay cũng cay hay thứ đó là tiêu và ớt. Ớt ram cùng thịt cho mềm nhừ thì mới ngon. Thêm chút hành lá nữa, nước ram sánh lại. Ăn với cơm trắng nóng hay nguội vẫn tốn cơm lắm.
Thịt heo ram mặn

Nguyên liệu cần có:

  • 250 thịt heo
  • 2 muỗng súp đường
  • 2 muỗng cà-phê muối
  • Ớt, dầu, tiêu, tỏi
Hướng dẫn cách làm:
thit-heo-ram-man

Thịt heo ram mặn

  • Ướp thịt với đường, muối và chút nước màu cho thấm khoảng 15 phút.

Thịt heo ram mặn 1

  • Cho một muỗng súp dầu chiên và tép tỏi đập dập băm thật nhỏ vào nồi. bỏ thịt vào xào khoàng 1 phút.

Thịt heo ram mặn 2

  • Thấy thịt săn lại, cho thêm chút nước vào. Ram khoảng 5 phút.
  • nếm nêm lại cho vừa ăn, cho thêm vài lát ớt, chút nước mắm cho vị thêm đậm đà.
Thịt heo ram mặn 3
  • Ram tiếp khoảng 5 phút hoặc 10 phút. Thịt chín, nước ram sánh lại.
  • Cho ra dĩa, rắc tiêu và hành lá ngò lên trên. ăn kèm cơm trắng và rau.

Mong các bạn ngon miệng với món thịt heo ram mặn.


Tổng hợp & BT:

Về Menu

cach lam thit heo ram man thit heo chien toi thit heo kho tieu thit heo rang ngot

米思米选型手册 十朱幸代 เน อเพลงพม า Hanh tim 上新清潔公司 bò viên luộc ออกใบก าก บภาษ 三角関数 タンジェント súp nui 女朋友插自己男朋友菊花 หน งส อย นยอมให บ hành chua thịt gà cháo chacha lot 銀行住宅ローン 苦しい 寺岡 ミニバス 結婚式 曲 ランキング 病気 治療 モチベ ボイスメールを受信しました は 何 ก ญแจประต บานเล ボウルズキッチン 塔及電子機 韓国語 ヨンジン 意味 tài 中国語 時間詞 位置 로디드다이스 경험치 新秀歌唱大赛历届冠军 xà bông 小米 智能場景 ข าวตราหอมใบเตย ยาในพรเกษมค ออะไร 森本亮治 ジェナコールマン kho món nhậu สนามบ سریال کره ای خون آشام قسمت ค า เทอม เนอ ส เซอ 防外翻鞋 謝寧老公 gà nướng BBQ Hòa tan ネブリティア 弱点 トラスコ中山 超硬 Cá Kho ขวดพลาสต กบรรจ 張淳子 ลงทะเบ ยนเร ยน 都会が苦手な人 как сохранить пойманного Rong biển 面包多 使い方 ว ธ ว ดขนาดเหล กข ออ dành 性急 素振り棒 ゴルフ 那阔崩 bánh bông lan sữa tươi โซ ราวล นหย อน 江春開發有限公司 ทำฐานโครงสร างเหล エアコン お掃除機能とは xúc xích ว ธ ท าให ผมยาวเร ว 地下鉄飛車対策 木更津算数検定 過去問 паспорт россии безвизовые บอกร กแบบฮาร ดคอร 転職 違うポジション крипто проекти фаза 库房领取胶塞铝盖的主要事项 cuoi chuoi chung スタンフォード大学 英語学科 十二指腸の粘膜を保護する доктор аккумулятор シンガポール航空 支払いできない 医療労務コンサルタント アンダーアーマー シューズ チャート ประกาศสอบกล การจ ดการส นค 國賓雪印號 ช ดกาน ำชาเซราม ค 轮胎规格负荷指数参数解释 栄研化学 カタログ ベトナ 用食器 周東クリニック 口コミ 히토밎 주소 RAGU GA อบรม ภาษาอ งกฤษ cách làm bánh gạo tẻ ลงทะเบ ยนร บของขว 千面避役 庄五郎 米苏 明日の記念日 プレス工業 株価 掲示板 和卓 ประกบ หมายถ ง 決済端末利用料 勘定科目 เก による渡 おとら бургеркинг логотип クリユニ グラブル セルフ写真館 東京 メダロット4 解説 แบว ออกแบบคานร บแรงบ ด オズの魔法使い ガルチ 自転車 แบตเตอร ร สำรองไฟ 移动百分位数法 เข าเว บ chuoi chien 住民票 記載内容 家族 usb トンネリング วงจรอน กรม ขนาน ว ธ เช ดเลนส แว นตา แถม โลโก โทรศ พท ม อถ อ