Chỉ cần từ những thức rau quả thông thường và cách chế biến nhanh chóng, bạn đã có món salad ngon lành, tươi mát để bắt đầu những bữa ăn rồi.
Salad đậu Hà Lan

Thành phần

  • 5 quả trứng cút
  • 200 g đậu Hà Lan
  • 1/2 củ hành tây
  • 2 trái ớt chuông
  • 2 thìa cà phê đường
  • Giấm
  • Tiêu
  • Xốt mayonnaise
  • Dầu ô liu

Hướng dẫn

  • 1. Đậu Hà Lan tước xơ, rửa thật sạch, luộc chín tới trong nước sôi, vớt ra, ngâm nước lạnh, để ráo.
  • 2. Ớt chuông rửa thật sạch, lạng bỏ hạt, xắt khoanh tròn. Hành tây bóc vỏ rửa thật sạch, xắt múi mỏng.
  • 3. Trộn hành tây với đường, giấm, tiêu, dầu ô-liu cho thấm. Sau đó, vớt hành tây trộn chung với đậu Hà Lan, ớt, rưới nước ngâm hành tây vào salad, trộn thật đều.
  • 4. Khi ăn chắt nước, rưới xốt Mayonnaise lên, trộn thật đều. Dùng ngay khi chế biến xong.

Tổng hợp & BT:

Về Menu

nấu ăn

折りたたみ老眼鏡 騰訊練練 玄米野菜 保冷庫 業務用 黒田けい エアロバイク 前立腺 an choi ほしのいえ マンション 修繕積立金 値上げ 牛糞堆肥 酸性 アルカリ性 钩织教 cách làm bánh bao hình nhím 藏壽司 東京晴空塔前店 May vá cho mẹ làm kimbap 头孢菌素 非必要性曝露 筋トレ 可変式ダンベル置き場 株主リスト 住所不明 現場作業環境の整備 例 アマゾン古書 nấu canh nghêu 従業員専用駐車場 看板 新幹線とき ca bo nuong muoi ot ngon bò ngấm mắm gừng 敦化南路二段 附近餐廳 お祝い袋 英語 国際法務 事務系職種 人材 miếng 高速道路 写真 너에게 닿기를 악보 gỏi xoài xanh thịt bò 庭 矢印 うつ病 漫画 giòn 燃えよドラゴン 妹 売買契約書 引渡し条件 コスプレ アニメ ngÃy 工具箱 カインズ na 语言沟通包括 路外の視認の確保 ガードパイプ mach アホバッカ 沈腾 xúc xích heo อ าวไทย r廙i 結婚式 挨拶 新郎 ウェルシア フィアンセ 終末空いてますか 里見八犬伝 canh cà chua chả mực cháo tôm sò 永瑆 แบน 아연도각관 μ sườn non hấp sườn heo om cốt dừa làm mứt dừa chuà Mua 西成区 ペットショップ Bờ rau câu cam モルガンお雪 ใช โปรแกรมอะไรพ มพ cach lam banh crep 韩静安 ビブラムハーフソール 黒子 ca ri ga kieu thai thom xôi béo бублики на шиї 亀田自動車学校 函館 営業時間 獺祭 時計ベルト 永道 món việt cúc cháo thịt bằm trứng bách thảo Độc đáo món cá pỉnh tộp của người 西洋奇書翻訳会 進研ゼミ 高校講座 大学受験 khéo thơm 過失運転致死 量刑 שוואסנה 関 祐則 十二単 mẻ ウェーブチャームサージカルステンレス cháo lòng heo จำนวนพาเลต món ngon ấn độ ヘビ ぬいぐるみ THIT GA 腾讯 入职 过期 竹陞 nem chua làm mồi еӣҪйҡӣйҮ иһҚи гӮ гҒӨгҒӢгӮҖ 火打石 英語 am thuc 鉢で育てる花木 viên lam banh beo 如龙 网剧 banh ga to kem xoai Bi ヨルシカ 忘れてください khoai tây nghiền chiên giòn キャンバス f30 油絵 正版资料大全计算机软件及辅助设备 발전소 영어로 контейнер майнкрафт ゴルフパター練習マット ミッションポッシブル エマニュエル 溱喬 ホロセレクション ダニー ヌッチ 활선 ไทด