Đảm bảo là ăn 1 chiếc rồi lại đòi ăn thêm tiếp đấy!
Mousse chocolate - sữa chua ngon mê li

Nguyên liệu gồm có:

  • Cream cheese 125 Gr
  • Đường 10 Gr
  • Kem whipping 100 Gr
  • Socola đen 20 Gr
  • Sữa tươi 15 ml
  • 2 một ít
  • Gelatine 5 Gr
  • Sữa chua 80 Gr

Cách Thực hiện:

1

Phần mousse sữa chua:Đánh đều cream cheese trước nha! Mousse chocolate - sữa chua ngon mê li

2

Cho sữa tươi, sữa chua vào trộn cùng cream cheese nè! Mousse chocolate - sữa chua ngon mê li

3

Đánh bông kem whipping rồi trộn chung với hỗn hợp sữa và cream cheese nào! Mousse chocolate - sữa chua ngon mê li

4

Ngâm gelatin trong nước lạnh rồi cho vào lò vi sóng khoảng 10 giấy rồi đổ chung vào hỗn hợp, trộn thật đều. Mousse chocolate - sữa chua ngon mê li

5

Đổ hỗn hợp sữa chua vào khuôn và để trong tủ lạnh cho đông lại. Mousse chocolate - sữa chua ngon mê li

6

Phần mousse sô-cô-la:Trộn cream cheese với sô-cô-la đun chảy nè! Mousse chocolate - sữa chua ngon mê li

7

Làm tương tự từ Bước thứ hai(2) tới Bước thứ năm(5) nhưng dùng với các nguyên liệu đã chuẩn bị sẵn cho mousse sô-cô-la. Mousse chocolate - sữa chua ngon mê li

8

Đổ hỗn hợp sô-cô-la lên lớp mousse sữa chua rồi tiếp tục cho vào ngăn mát tủ lạnh tới khi đông lại hoàn toàn nhé! Mousse chocolate - sữa chua ngon mê li

9

Phương pháp đổ khuôn cho bánh giản đơn nhưng đẹp cực kì nha!Rắc thêm chút ca-cao hay bột sô-cô-la lên bánh thì giống y ngoài hàng nghen! Mousse chocolate - sữa chua ngon mê li

10

Cắn thử một miếng để cảm nhận vị thơm mát của sữa chua hòa quyện cùng sô-cô-la nào! Mousse chocolate - sữa chua ngon mê li

Tổng hợp & BT:

Về Menu

món công thức món ăn món ngon làm bánh cách làm bánh

Muc chiến 暴食狂戰士 岸恵子エロ マリンバ 小さい гиргас арабско русский 1ต น 电脑文件夹怎么设置密码 ฝ นเห นเข มกล ดต ดเส 咒术回战 双华乱舞 ค ว 代償性肝硬化 戰狼傳說 感染症 クラスター 定義 ケアマネホームみもざ ร องเร ยนเทศบาล ตารางวางแผนการเง ท า 無香料りんごジュース アメリカ salad lạc giòn เอาแต ใจ พ มพ เอกสาร 全国レクリエーション協会 総会 曲名が懐メロ 慶応女子 nước dừa ด กระบ เย ยย ทธจ กร 科廷大学马来沙巴分校 l㪠ネブリティア 弱点 らせう 土生木 键盘单键尺寸 マンション 修繕積立金 値上げ 産業財産権法 診断士 第8問 日本のロボット ว ธ แก ทำต วหนาแล วต thịt kho tầu 乳首が長いAV女優 滚珠丝杆的应用场景 ร างอวตาร Be が誤って当たった 好事多過年營業時間 佩吉万 海贼王 စ က စ скин майнкрафт викинг オノマトペとは マスキュラー chế biến thịt モテカカード ジハード とは ボラボラ島 アイコスイルマ 2度吸い 住友不動産社風 同じマンションのご近所奥さんと ペリドットグリーンワンピース 国税庁 確定申告 土地譲渡 พ ดลมระบายความร อน 모니터 테두리 中核市 sparklingชน ดต างๆ 三丁目の夕日 キャスト mít みどりの窓口 大野城 支払い方法 ชอกะเชอ彦 君が異端だった頃 มายคราฟคราฟของ ค าแท กซ เคร องตรวจสอบถ крипто проекти фаза バトルフィールド 1 キャンペーン ата жонундо ырлар 中里小学校 厚生労働省 主な仕事 神木與瞳交往 讀冊生活 nem bưởi 娯楽屋太田 アンリアレイジ 通販 年間労働時間 クラシック音楽新譜cd แสดงเส チャコール アステック 理解が及ばない 例文 以前的棍波車有几个波 兵庫 子連れ 航海王劇場版紅髮歌姬巴哈 豊郷小学校 chất xơ 南方公园26 リバブルたまプラーザ スタッフ おまる 語源 難經 三十三難 看不懂 ภาพจบของงาน ビレロイボッホ 皿 รถแบทแมน ベルソー グラブル โหลดย ท ปออนไลน エナメル 文字盤 nước chấm rau 離膠 à œ bánh cuộn jambon 샴푸 비누 차이 日本整形外科 ต วหนอนป ถนน 会社謄本 正式名称 西田幾多郎 オズの魔法使い ガルチ 自転車 合宿免許 格安 ตลาดสดเทศบาลชะอ า 팰월드 운송 แอแบค 测量魔晄频率2 スタンフォード大学 英語学科 รายงานการประช มเป salad nam kim cham ช องค นหา 代替する意味