Đầu cá hồi béo béo, nấu với măng chua bạn sẽ có món canh ngon miệng. Món canh dễ nấu mà còn giàu dinh dưỡng nữa.
Canh cá hồi măng chua

Nguyên liệu cần có:

  • 1 cái đầu cá hồi
  • 300 gram măng chua
  • ½ (một phần hai) trái ớt hiểm
  • Thì là, rau mùi, hành ngò
Hướng dẫn cách làm:
  • Đầu cá hồi chặt miếng vừa ăn, rửa thật sạch cho hết mùi tanh.
  • Ướp chung với một ít muối cho thấm.
  • Măng vắt ráo nước. Hành ngò cắt nhuyễn. Ớt cắt lát.
  • Đun xôi ½ (một phần hai) muỗng cà-phê dầu chiên, cho cá hồi vào xào nhẹ tay.
  • Cho 1 bát rưỡi nước vào, nấu sôi khoảng vài phút.
  • Tiếp tục cho măng vào, để khoảng 1 phút thì nhắc nồi xuống, cho hành cắt nhuyễn và ớt cắt lát vào.
Canh cá hồi măng chua

Canh cá hồi măng chua

  • Món này ăn nóng nhé!

Mong các bạn ngon miệng với món canh cá hồi măng chua.


Tổng hợp & BT:

Về Menu

bau hap ca hoi ca hoi ap chao sot kem ca hoi kho tieu cach nau canh ca hoi

sup solyanka прризнаки трапеции 隆 意味 逆の意味 個人 予定納税 対象者 給与所得者 พ คโคโล 石津 クロムハーツ ไม ว าจะต องร ส กอ tìm ポリマリット カタログ náºp 後納郵便とは o 毛糸のパンツ メルセデスハイブリッド наруто 1 сезон ญาต 뱀파이어 서바이벌 엑스대시 新横浜駅 構内図 ワード単価 サンリオ ガチャガチャ サウナ ว ธ แก โทรศ พท ช า 胎児性アルコール症候群 顔つき ッチー アヒージョ 容器 mi tron 園芸資材 石井マーク 取扱店 北海道 勘定科目一覧 ぴちぴちギャルになりたい แนวดนตร 白馬五竜スキー場 辻商事 取引会社 cach lam canh rong bien bi do sữa hạnh nhân Kỹ thuật điện 롤 커플 아이디 vỏ chai tom cuon khoai tay chien 宿泊施設 英語 การ ระบาย 스팀링크 사용법 지게차 롯데렌탈 대전지점 vết bẩn แบล คโกส แอพแดง 배리나 남편 キャバ崎 インスタ インサイトって何 làm chè chuối ความกว chÃƒÆ khoai 金沢工業大学 退学手続き Món ngon từ thịt cừu và những mẹo rực 移动百分位数法 Muối 窓際のトットちゃんラベル usb トンネリング เปล ยนภาษาบนท ว lam thit heo 紅蘿蔔king 高二處女非常難進 世田谷公園 nước ép mận lẩu mì ถ าลำมรนนาตรกรรม cháo cá nấu nấm ca moi AC電源 回路図 风米云传媒科技 鶯谷デッドボール 櫻井太傳治商店 愛知県 รถตรวจการณ 优蓝国际 总裁 미국 해상운송 기간 เด ก12ป น ำหน ก あけましておめでとうございます ยางครอบเพลา 肖战电影射雕英雄传侠之大者票房 ตรวจเลขมอก とねり皮膚科 miễn キハダキャスティング リール 一野雅義 アクエリアス 医療費控除 bánh khoai tây trứng gà 反應測試 nấu cá hồi ราคา 山菜 茨城県 モニタリング検査 ค าอากรแสตมเง นก フェールソフトとは 土量変化率 hap dau xanh 河津桜 苗 목업 무료 사이트 頌栄女子学院高等学校 偏差値70 問題集 高校入試 強力両面テープ 剥がし方 名古屋大 国語 2025 ธนาคารกส กรไทย 信州美術工業 คำใบ พยายาม топор главаря скайрим